Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009+A1:2012
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2012-08-00
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 11: Self-compacting concrete - Sieve segregation test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-11 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009+A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001/A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2/A1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001/A2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2/A2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; definitions and requirements; German version EN 934-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |