Loading data. Please wait

DIN EN 934-2

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
This standard was elaborated under the responsiblity of CEN/TC 104 "Concrete" and was adopted in May 2001 by final vote. The standard includes provision about definitions and requirements for admixtures for concrete. The provisions are valid for the following types of admixtures: water reducing/plastizising, high range water reducing/ superlasticizing, water retaining, air entraining, set accelerating, hardening acceleration, set retarding and water resisting, as well as for multifunctional admixtures. Rules for the application of the products in concrete are not given. Furthermore this standard includs an annex (Z) which gives the provision for the CE-marking of the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 934-2
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 934-2 (2001-07), IDT * SN EN 934-2 (2002-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-2 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 2: Determination of setting time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-4 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 4: Determination of bleeding of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-5 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-5
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-6 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 6: Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-8 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-10 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 10: Determination of water soluble chloride content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-10
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-11 (1998-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 11: Determination of air void characteristics in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-11
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-12 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 12: Determination of the alkali content of admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-12
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-2 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 2: Slump test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-5 (1999-10)
Testing fresh concrete - Part 5: Flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2000-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 758 (1976-11)
Liquid chemical products for industrial use; Determination of density at 20 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 758
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4316 (1977-08)
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4316
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53474 (1998-06) * EN 934-6 (2001-07) * prEN 1015-13 (1993-02) * prEN 12390-3 (2001-05) * ISO 1158 (1998-04)
Thay thế cho
DIN EN 934-2 (1998-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; definitions and requirements; German version EN 934-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2/A1 (1999-02)
Thay thế bằng
DIN EN 934-2 (2009-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 934-2 (2012-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2 (2009-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2 (1998-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; definitions and requirements; German version EN 934-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2/A1 (1999-02) * DIN 18999-13 (1992-11)
Từ khóa
Additives * Aggregates * Building materials * Concrete admixtures * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Definitions * Evaluations * Gaskets * Grouting mortar * Information * Letterings * Marking * Mortars * Properties * References * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stabilizers * Steering gear * Testing * Seals
Số trang
25