Loading data. Please wait

EN 480-1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 480-1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 480-1 (2007-01), IDT * BS EN 480-1+A1 (2006-11-30), IDT * NF P18-310-1 (2007-01-01), IDT * OENORM EN 480-1 (2007-01-01), IDT * OENORM EN 480-1 (2007-09-01), IDT * PN-EN 480-1 (2006-12-11), IDT * PN-EN 480-1 (2008-09-04), IDT * SS-EN 480-1 (2006-11-17), IDT * UNE-EN 480-1 (2007-11-28), IDT * TS EN 480-1 (2008-12-04), IDT * UNI EN 480-1:2007 (2007-06-07), IDT * STN EN 480-1 (2007-03-01), IDT * CSN EN 480-1 (2007-06-01), IDT * DS/EN 480-1 (2007-03-28), IDT * NEN-EN 480-1:2006 en (2006-11-01), IDT * SFS-EN 480-1:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/A1 (2004-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/A1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/A2 (2005-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/A2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3 (2003-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3/AC (2005-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3/AC
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 413-2 (2005-06) * EN 934-4 (2001-07) * EN 934-4/A1 (2004-10) * EN 934-6 (2001-07) * EN 934-6/A1 (2005-12) * EN 1008 (2002-06) * EN 12350-6 (1999-10) * EN 12350-7 (2000-04) * EN 12390-1 (2000-10) * EN 12390-2 (2000-10) * EN 12620 (2002-09)
Thay thế cho
EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (2006-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 480-1+A1 (2011-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1+A1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 480-1 (2006-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 (2014-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (2006-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (2005-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (1996-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (1992-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 1: reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1+A1 (2011-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1+A1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregate water * Aggregates * Aggregates for concrete * Cements * Composition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concretes * Construction * Construction materials * Content * Grain composition * Grouting mortar * Mixed processes * Mixtures * Mortars * Production * Properties * References * Sieving equipment * Temperature * Test reports * Testing * Width
Số trang
10