Loading data. Please wait

EN 480-1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the constituent materials, the composition and the mixing method to produce reference concrete and reference mortar for testing the efficacy and the compatibility of admixtures in accordance with the series EN 934.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 480-1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 480-1 (2015-01), IDT * BS EN 480-1 (2014-11-30), IDT * NF P18-310-1 (2014-12-19), IDT * SN EN 480-1 (2014), IDT * OENORM EN 480-1 (2014-12-15), IDT * PN-EN 480-1 (2014-12-10), IDT * SS-EN 480-1 (2014-11-10), IDT * UNE-EN 480-1 (2015-03-11), IDT * UNI EN 480-1:2014 (2014-12-11), IDT * STN EN 480-1 (2015-04-01), IDT * CSN EN 480-1 (2015-04-01), IDT * DS/EN 480-1 (2015-01-22), IDT * NEN-EN 480-1:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 480-1:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620 (2013-05)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 196-2 (2013-06) * EN 196-6 (2010-01) * EN 197-1 (2011-09) * EN 413-2 (2005-06) * EN 934-1 (2008-01) * EN 934-3+A1 (2012-07) * EN 934-4 (2009-05) * EN 934-5 (2007-10) * EN 934-6 (2001-07) * EN 934-6/A1 (2005-12) * EN 1008 (2002-06) * EN 12350-2 (2009-03) * EN 12350-5 (2009-03) * EN 12350-6 (2009-04) * EN 12350-7 (2009-04) * EN 12390-1 (2012-09) * EN 12390-2 (2009-03)
Thay thế cho
FprEN 480-1 (2014-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 480-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1+A1 (2011-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1+A1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 480-1 (2006-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 (2014-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (2006-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1/FprA1 (2010-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 480-1 (2014-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 480-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (2005-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (1996-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (1992-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 1: reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1+A1 (2011-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1+A1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregate water * Aggregates * Aggregates for concrete * Cements * Composition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concretes * Construction * Construction materials * Content * Grain composition * Grouting mortar * Mixed processes * Mixtures * Mortars * Production * Properties * References * Sieving equipment * Temperature * Test reports * Testing * Width
Số trang
10