Loading data. Please wait
prEN 480-1Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of fineness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-6 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-2 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 4: Determination of bleeding of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-4 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-2 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mixing water for concrete; specifications and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing concrete - Determination of consistency of fresh concrete - Flow table test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12358 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 1: reference concrete and reference mortar for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-1 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 1: reference concrete and reference mortar for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |