Loading data. Please wait
| Masonry cement Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50413-2:1994*SABS EN 413-2:1994 |
| Ngày phát hành | 1996-07-19 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1987-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement; part 2: test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 413-2 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-2 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-2 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement; part 2: test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 413-2 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement; part 2: methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 413-2 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-2 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |