Loading data. Please wait

EN 413-2

Masonry cement - Part 2: Test methods

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard describes reference and alternative test methods to be used when testing masonry cements to assess their conformity to EN 413-1. It gives the tests on fresh mortar for consistence, water retention and air content. In the event of a dispute, only the reference methods are used.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 413-2
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P15-102-2*NF EN 413-2 (2006-04-01), IDT
Masonry cement - Part 2 : test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P15-102-2*NF EN 413-2
Ngày phát hành 2006-04-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 50413-2:2006*SABS EN 413-2:2006 (2006-06-27)
Masonry cement Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50413-2:2006*SABS EN 413-2:2006
Ngày phát hành 2006-06-27
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-2 (2005-08), IDT * BS EN 413-2 (2006-01-13), IDT * SN EN 413-2 (2005-12), IDT * OENORM EN 413-2 (2005-08-01), IDT * PN-EN 413-2 (2006-08-23), IDT * SS-EN 413-2 (2005-07-11), IDT * UNE-EN 413-2 (2006-07-26), IDT * TS EN 413-2 (2010-04-13), IDT * TS EN 413-2 (2010-11-09), IDT * UNI EN 413-2:2005 (2005-09-26), IDT * STN EN 413-2 (2005-12-01), IDT * SABS EN 413-2:2006 (2006-06-27), IDT * CSN EN 413-2 (2006-01-01), IDT * DS/EN 413-2 (2005-08-02), IDT * NEN-EN 413-2:2005 en (2005-06-01), IDT * SABS EN 413-2:2006 (2006-06-27), IDT * SFS-EN 413-2:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-1 (2004-02)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-1 (1993-04)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 413-2 (1994-11)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-2 (2005-01)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 413-2 (2005-01)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-2 (2003-08)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-2 (1994-11)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-2 (1993-06)
Masonry cement; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-2 (1990-11)
Masonry cement; part 2: methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-2 (2005-06)
Masonry cement - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air content * Cements * Cohesion * Conformity testing * Consistency * Construction * Construction materials * Fresh mortar * Masonry cements * Mortars * Pressure compensation * Reference methods * Setting time * Testing * Wall ties * Water content * Water retention value
Số trang
17