Loading data. Please wait
Masonry cement - Part 2 : test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P15-102-2*NF EN 413-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50413-2:2006*SABS EN 413-2:2006 |
Ngày phát hành | 2006-06-27 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 413-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 413-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 413-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement; part 2: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 413-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement; part 2: methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 413-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |