Loading data. Please wait

EN 413-1

Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 413-1
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 413-1 (2004-05), IDT * BS EN 413-1 (2004-11-12), IDT * NF P15-102 (2004-12-01), IDT * SN EN 413-1 (2004-09), IDT * OENORM EN 413-1 (2004-05-01), IDT * PN-EN 413-1 (2005-01-28), IDT * SS-EN 413-1 (2004-02-20), IDT * UNE-EN 413-1 (2005-02-23), IDT * TS EN 413-1 (2010-04-13), IDT * UNI EN 413-1:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 413-1 (2004-11-01), IDT * CSN EN 413-1 (2004-09-01), IDT * DS/EN 413-1 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 413-1:2004 en (2004-02-01), IDT * SANS 50413-1:2004 (2004-09-17), IDT * SFS-EN 413-1 (2005-04-15), IDT * SFS-EN 413-1:en (2004-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-2 (1994-11) * EN 459-2 (2001-10) * EN 12878 (1999-06)
Thay thế cho
ENV 413-1 (1994-11)
Masonry cement - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 413-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-1 (2003-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 413-1 (2011-04)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 413-1 (2004-02)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 413-1 (1994-11)
Masonry cement - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 413-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-1 (2003-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-1 (2001-02)
Masonry cement - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 413-1 (1993-06)
Masonry cement; part 1: specification
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 413-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-1 (1990-11)
Masonry cement; part 1: composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-1 (2011-04)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Cements * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Constructional products * Definitions * Durability * Marking * Masonry cements * Mechanical properties * Mortars * Physical properties * Specification (approval) * Strength of materials * Wall ties * Permanency
Số trang
23