Loading data. Please wait

ENV 413-1

Masonry cement - Part 1: Specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 413-1
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement - Part 1: Specification
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50413-1:1994*SABS ENV 413-1:1994 (1996-07-19)
Masonry cement Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50413-1:1994*SABS ENV 413-1:1994
Ngày phát hành 1996-07-19
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03), NEQ * DIN V ENV 413-1 (1995-03), IDT * BS DD ENV 413-1 (1995-07-15), IDT * BS 5224 (1995-07-15), NEQ * FD P15-102 (1995-03-01), IDT * SN ENV 413-1 (1994), IDT * OENORM ENV 413-1 (1995-05-01), IDT * SS-ENV 413-1 (1995-03-24), IDT * UNE-ENV 413-1 (1995-12-30), IDT * STN P ENV 413-1 (1997-08-01), IDT * DS/ENV 413-1 (1995-03-07), IDT * NVN-ENV 413-1:1995 en (1995-01-01), IDT * SABS ENV 413-1:1994 (1996-07-19), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1987-05)
Methods of testing cement; Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1987-05)
Methods of testing cement; Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1987-05)
Methods of testing cement; Determination of setting time and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-2 (1994-11) * EN 998-1 * EN 998-2
Thay thế cho
prENV 413-1 (1993-06)
Masonry cement; part 1: specification
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 413-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 413-1 (2004-02)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 413-1 (2004-02)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 413-1 (1994-11)
Masonry cement - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 413-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 413-1 (1993-06)
Masonry cement; part 1: specification
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 413-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-1 (1990-11)
Masonry cement; part 1: composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-1 (2011-04)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cements * Chemical properties * Composition * Conformity testing * Construction * Construction materials * Fresh mortar * Marking * Masonry cements * Mortars * Physical properties * Properties * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Wall ties
Số trang