Loading data. Please wait

EN 413-1

Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the definition and composition of masonry cements as commonly used in Europe for the production of mortar for bricklaying and blocklaying and for rendering and plastering. It includes physical, mechanical and chemical requirements and defines strength classes. EN 413-1 also states the conformity criteria and the related rules. Necessary durability requirements are also given. NOTE For normal applications the information given in EN 413-1, in EN 998-1 and in EN 998-2 is generally sufficient. However, in special cases, an exchange of additional information between the masonry cement producer and user can be helpful. The details of such an exchange are not within the scope of EN 413-1 but should be dealt with in accordance with national standards or other regulations or can be agreed between the parties concerned.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 413-1
Tên tiêu chuẩn
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P15-102-1*NF EN 413-1 (2012-09-01), IDT
Masonry cement - Part 1 : composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn NF P15-102-1*NF EN 413-1
Ngày phát hành 2012-09-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 413-1 (2011-07), IDT * BS EN 413-1 (2011-06-30), IDT * SN EN 413-1 (2011), IDT * OENORM EN 413-1 (2011-06-15), IDT * PN-EN 413-1 (2011-07-29), IDT * PN-EN 413-1 (2013-02-19), IDT * SS-EN 413-1 (2011-05-09), IDT * UNE-EN 413-1 (2011-10-19), IDT * UNI EN 413-1:2011 (2011-05-05), IDT * STN EN 413-1 (2011-12-01), IDT * SANS 50413-1:2014 (2014-06-25), IDT * CSN EN 413-1 (2011-09-01), IDT * DS/EN 413-1 (2011-07-01), IDT * NEN-EN 413-1:2011 en (2011-04-01), IDT * SANS 50413-1:2014 (2014-06-25), IDT * SFS-EN 413-1:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (2010-01)
Methods of testing cement - Part 6: Determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (2007-12)
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2010-09)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12878 (2005-05)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-2 (2005-06) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22)
Thay thế cho
EN 413-1 (2004-02)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 413-1 (2010-09)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 413-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 413-1 (2010-09)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 413-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-1 (2004-02)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-1 (2003-07)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-1 (2001-02)
Masonry cement - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 413-1 (1994-11)
Masonry cement - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 413-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 413-1 (1993-06)
Masonry cement; part 1: specification
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 413-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 413-1 (1990-11)
Masonry cement; part 1: composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 413-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-1 (2011-04)
Masonry cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Cements * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Durability * Labelling * Marking * Masonry cements * Mechanical properties * Mortars * Physical properties * Specification (approval) * Strength of materials * Wall ties * Permanency
Số trang
26