Loading data. Please wait
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-05-00
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9277 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12878 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12878 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12878 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12878 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouration of building materials based on cement and lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12878 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |