Loading data. Please wait

EN 12878

Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and the methods of test for pigments for use in the colouring of building materials based on cement and cement/lime combinations. Pigments covered by this European Standard may also be used in pure lime mortar. For this application, see EN 459-1 and EN 459-2. Pigments for this purpose may be single pigments, blends of pigments, or blends of pigments and extenders, in powder or granular form, or aqueous preparations. Pigments typically belong to one of the following classes of compounds:- synthetic or natural oxides and hydroxides of iron; - oxides of chromium, titanium and manganese; - complex inorganic pigments, for example combinations of the above mentioned metal oxides and hydroxides with cobalt, aluminium, nickel and antimony oxides and hydroxides; - ultramarine pigments; - phthalocyanine blue and green; - elemental carbon (shall be regarded as an inorganic pigment); - blends of the above materials (which may also include extenders).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12878
Tên tiêu chuẩn
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T31-209*NF EN 12878 (2014-05-09), IDT
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn NF T31-209*NF EN 12878
Ngày phát hành 2014-05-09
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12878 (2014-07), IDT * BS EN 12878 (2014-04-30), IDT * SN EN 12878 (2014-09), IDT * OENORM EN 12878 (2014-05-15), IDT * PN-EN 12878 (2014-05-20), IDT * SS-EN 12878 (2014-04-14), IDT * UNE-EN 12878 (2014-11-12), IDT * UNI EN 12878:2014 (2014-05-27), IDT * STN EN 12878 (2014-09-01), IDT * CSN EN 12878 (2014-09-01), IDT * DS/EN 12878 (2014-05-02), IDT * NEN-EN 12878:2014 en (2014-04-01), IDT * SFS-EN 12878:en (2014-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3+A1 (2008-11)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times and soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2010-09)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2010-09)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-1 (2008-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 591-1 (2000-09)
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 591-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-3 (2000-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method (ISO 787-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-7 (2009-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 7: Determination of residue on sieve - Water method - Manual procedure (ISO 787-7:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-7
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-9 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of aqueous suspension (ISO 787-9:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-9
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-13 (2002-08)
General methods of test for pigments and extenders - Part 13: Determination of water-soluble sulphates, chlorides and nitrates (ISO 787-13:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-13
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1158 (1998-04)
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content (ISO 1158:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1158
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1248 (2008-03)
Iron oxide pigments - Specifications and methods of test (ISO 1248:2006 including Technical Corrigendum 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1248
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11664-4 (2011-04)
Colorimetry - Part 4: CIE 1976 L*a*b*Colour space (ISO 11664-4:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11664-4
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 788 (1974-06)
Ultramarine pigments for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 788
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4621 (1986-07)
Chrome oxide green pigments; Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4621
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9277 (2010-09) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 12878 (2005-05)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12878/AC (2006-03)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878/AC
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12878 (2013-10)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12878
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12878/AC (2006-03)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878/AC
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12878 (2005-05)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12878 (1999-06)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12878 (2014-04)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12878 (2013-10)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12878
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12878 (2012-01)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12878
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12878 (2004-12)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12878
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12878 (2003-10)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12878
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12878 (1998-12)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12878
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12878 (1997-05)
Pigments for the colouration of building materials based on cement and lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12878
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Cement and concrete technology * Cement bonded * Cements * Coating materials * Colorimetric characteristics * Colour stability * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Dyeing * Dyes * Extenders * Inking * Inking systems * Light-fastness * Lime * Materials testing * Mixtures * Mortars * Pigments * Quality * Quality control * Specification (approval) * Strength of materials * Temperature stability * Test equipment * Testing * Testing devices * Checking equipment
Số trang
30