Loading data. Please wait
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-12-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 197-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 459-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water - Hot extraction method (ISO 787-3:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 787-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of aqueous suspension (ISO 787-9:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments; part 13: determination of water-soluble sulphates, chlorides and nitrates; part 14: Determination of Resistivity of aqueous extract; part 17: Comparison of lihtening power of white pigments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-13 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1158 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9277 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouration of building materials based on cement and lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12878 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12878 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12878 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouration of building materials based on cement and lime - Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12878 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |