Loading data. Please wait

EN ISO 15528

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This International Standard specifies procedures for the sampling of paints, varnishes and raw materials used in their manufacture. Such products include liquids and materials which, without undergoing chemical modification, are capable of being liquefied when heated up, and powdered, granulated and pasty materials. Samples may be taken from containers, e.g. cans, drums, tanks, tank wagons or ships' tanks, as well as from barrels, sacks, big-bags, silos or silo wagons, or from conveyor belts. This International Standard does not deal with the sample preparation for testing or reduction of the samples thus taken. This is dealt with in ISO 1513.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15528
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15528 (2013-12), IDT * BS EN ISO 15528 (2013-09-30), IDT * NF T30-091 (2013-10-25), IDT * ISO 15528 (2013-09), IDT * SN EN ISO 15528 (2013-11), IDT * OENORM EN ISO 15528 (2013-12-15), IDT * PN-EN ISO 15528 (2013-10-30), IDT * SS-EN ISO 15528 (2013-09-10), IDT * UNE-EN ISO 15528 (2014-07-16), IDT * UNI EN ISO 15528:2014 (2014-05-15), IDT * STN EN ISO 15528 (2014-02-01), IDT * CSN EN ISO 15528 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 15528 (2013-10-11), IDT * NEN-EN-ISO 15528:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN ISO 15528:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6206 (1979-02)
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6206
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN ISO 15528 (2013-05)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15528 (2000-07)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21512 (1994-01)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21512
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21512 (1993-04)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21512
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15528 (2013-05)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (2011-12)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15528 (2000-07)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (2000-04)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (1998-07)
Paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Colour * Definitions * Instruments * Jacks * Labelling * Liquids * Paints * Raw materials * Sampling * Sampling methods * Varnishes * Siphons
Số trang
3