Loading data. Please wait
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-09-00
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6206 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21512 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15528 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |