Loading data. Please wait

EN ISO 15528

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2000)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15528
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2000)
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15528 (2000-11), IDT * BS EN ISO 15528 (2000-11-15), IDT * NF T30-091 (2001-05-01), IDT * ISO 15528 (2000-07), IDT * SN EN ISO 15528 (2000-09), IDT * OENORM EN ISO 15528 (2000-11-01), IDT * PN-EN ISO 15528 (2002-01-28), IDT * SS-EN ISO 15528 (2000-12-29), IDT * UNE-EN ISO 15528 (2001-04-30), IDT * TS EN ISO 15528 (2003-04-29), IDT * UNI EN ISO 15528:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN ISO 15528 (2002-01-01), IDT * STN EN ISO 15528 (2002-09-01), IDT * CSN EN ISO 15528 (2001-05-01), IDT * DS/EN ISO 15528 (2000-10-09), IDT * NEN-EN-ISO 15528:2000 en (2000-07-01), IDT * SFS-EN ISO 15528:en (2001-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3165 (1976-06)
Sampling of chemical products for industrial use; Safety in sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3165
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6206 (1979-02)
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6206
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 21512 (1994-01)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21512
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (2000-04)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21512 (1994-01)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21512
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21512 (1993-04)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21512
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15528 (2000-07)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (2000-04)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (1998-07)
Paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Colour * Definitions * Instruments * Jacks * Labelling * Liquids * Paints * Raw materials * Sampling * Sampling methods * Varnishes * Siphons
Số trang
15