Loading data. Please wait

prEN ISO 15528

Paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 15528
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:1998)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 15528 (1998-07), IDT * OENORM EN ISO 15528 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3165 (1976-06)
Sampling of chemical products for industrial use; Safety in sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3165
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6206 (1979-02)
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6206
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 15528 (2000-04)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15528 (2000-07)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (2000-04)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (1998-07)
Paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Coating materials * Coatings * Colour * Definitions * Designations * Dimensions * English language * Extenders * Instruments * Lacquers * Liquids * Materials * Mineral oils * Mixtures * Oils * Paints * Particle size distribution * Petroleum products * Pigments * Plasticizers * Preparation * Raw materials * Safety requirements * Samples * Sampling * Sampling equipment * Sampling methods * Shovels * Solids * Solvents * Varnishes * Homogeneity * Resin milk * Bushings * Test standards * Granulates * Consistency * Materials testing * Side testers * High viscous * Average sample * Individual sample * Test goods * Main current * By-flow * Resins * Polymer dispersions * Pasty * Powder * Screening * Inhomogen * Testing * Volatile
Số trang