Loading data. Please wait

FprEN ISO 15528

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2013)

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 15528
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2013)
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 15528 (2013-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 15528 (2011-12)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15528 (2013-05)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/FDIS 15528:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15528 (2011-12)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling (ISO/DIS 15528:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15528
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating systems * Colour * Definitions * Instruments * Jacks * Labelling * Liquids * Paints * Raw materials * Sampling * Sampling methods * Varnishes * Siphons
Mục phân loại
Số trang