Loading data. Please wait

EN 480-1+A1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the constituent materials, the composition and the mixing method to produce reference concrete and reference mortar for testing the efficacy and the compatibility of admixtures in accordance with the series EN 934.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 480-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-310-1*NF EN 480-1+A1 (2011-08-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1 : reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-310-1*NF EN 480-1+A1
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 480-1 (2011-09), IDT * SN EN 480-1+A1 (2011), IDT * OENORM EN 480-1 (2011-08-15), IDT * PN-EN 480-1+A1 (2011-10-20), IDT * PN-EN 480-1+A1 (2012-11-16), IDT * SS-EN 480-1+A1 (2011-07-12), IDT * UNE-EN 480-1+A1 (2011-10-26), IDT * TS EN 480-1+A1 (2012-06-14), IDT * UNI EN 480-1:2011 (2011-07-14), IDT * STN EN 480-1+A1 (2011-10-01), IDT * CSN EN 480-1+A1 (2012-02-01), IDT * DS/EN 480-1 + A1 (2011-08-05), IDT * NEN-EN 480-1:2006+A1:2011 en (2011-07-01), IDT * SFS-EN 480-1 + A1:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-1 (2008-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-5 (2007-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6/A1 (2005-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6/A1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06)
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1008
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-6 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 6: Density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-6
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12350-7 (2009-04)
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12350-7
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2009-03)
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620 (2002-09)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 196-6 (2010-01) * EN 413-2 (2005-06) * EN 934-3 (2009-08) * EN 934-4 (2009-05)
Thay thế cho
EN 480-1 (2006-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1/FprA1 (2010-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 480-1 (2014-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 480-1 (2014-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1/FprA1 (2010-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 (2006-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (2006-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (2005-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (1996-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-1 (1992-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 1: reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-1+A1 (2011-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-1+A1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregate water * Aggregates * Aggregates for concrete * Cements * Composition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concretes * Construction * Construction materials * Content * Grain composition * Grouting mortar * Mixed processes * Mixtures * Mortars * Production * Properties * References * Sieving equipment * Temperature * Test reports * Testing * Width
Số trang
11