Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2011-06-00
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1 : reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-310-1*NF EN 480-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-6 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-6/A1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1008 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 6: Density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-6 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 7: Air content - Pressure methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-7 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12620 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing - Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing - Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 1: reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |