Loading data. Please wait

EN 934-2/A1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 934-2/A1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 934-2/A1 (2005-06), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001/A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2/A1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-342/A1*NF EN 934-2/A1 (2005-05-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2 : Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-342/A1*NF EN 934-2/A1
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-2/A1*SIA 162.152/A1 (2004-12), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-2/A1*SIA 162.152/A1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 934-2 (2003-03-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labeling
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 934-2
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 934-2/A1 (2004-11-14), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 934-2/A1
Ngày phát hành 2004-11-14
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 934-2/A1:en (2005-07-22), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout. Concrete admixtures. Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 934-2/A1:en
Ngày phát hành 2005-07-22
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 934-2 (2001-09-19), NEQ * OENORM EN 934-2 (2006-03-01), IDT * OENORM EN 934-2/A1 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 934-2/A1 (2004-05-01), IDT * OENORM EN 934-2+A1 (2005-04-01), IDT * PN-EN 934-2/A1 (2005-04-27), IDT * SS-EN 934-2/A1 (2004-10-15), IDT * UNE-EN 934-2/A1 (2005-05-11), IDT * TS EN 934-2/A1 (2008-12-18), IDT * UNI EN 934-2:2007 (2007-09-13), IDT * NEN-EN 934-2:2001/A1:2004 en (2004-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 934-2/prA1 (2004-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/prA1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/A1 (2004-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/A1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2/prA1 (2004-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Concrete admixtures - Part 2: Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2/prA1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregates * Building materials * Concrete admixtures * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Evaluations * Gaskets * Grouting mortar * Information * Letterings * Marking * Mortars * Properties * References * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stabilizers * Steering gear * Testing * Seals
Số trang
5