Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-09-00
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5 : determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-310-5*NF EN 480-5 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 413-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-5 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-5 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-5 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-5 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout; test methods; part 5: determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-5 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 480-5 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 5: Determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 480-5 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |