Loading data. Please wait

DIN V ENV 206

Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1990-10-00

Liên hệ
The prestandard includes regulations for the performance, production and placing of concrete for structures according to Eurocode 2 "design and construction". Moreover, this prestandard specifies quality control procedures. The regulations place emphasis on the production of durable concrete which withstands satisfactorily the environmental conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 206
Tên tiêu chuẩn
Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria
Ngày phát hành
1990-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 206 (1990-03), IDT * SN ENV 206 (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating product certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45014 (1989-09)
General criteria for suppliers' declaration of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45014
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6782 (1982-07)
Aggregates for concrete; Determination of bulk density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6782
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6783 (1982-06)
Coarse aggregates for concrete; Determination of particle density and water absorption; Hydrostatic balance method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6783
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7033 (1987-05)
Fine and coarse aggregates for concrete; Determination of the particle mass-per-volume and water absorption; Pycnometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7033
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 2 (1984) * EUROCODE Nr. 4 (1985) * EN 197-1 * EN 197-2 * EN 197-3 * ISO 1920 (1976-04) * ISO 2736-1 (1986-08) * ISO 2736-2 (1986-10) * ISO 4012 (1978-11) * ISO 4013 (1978-08) * ISO 4103 (1979-06) * ISO 4108 (1980-02) * ISO 4109 (1980-02) * ISO 4110 (1979-12) * ISO 4111 (1979-12) * ISO 4848 (1980-03) * ISO 6275 (1982-01) * ISO 6276 (1982-01) * ISO 7031 * ISO 7034 * ISO 8045 * ISO 8046 * ISO 8047 * ISO 9690 * ISO 9812 * RILEM CPC 7
Thay thế cho
DIN EN 199 (1982-06) * DIN EN 206 (1984-10)
Thay thế bằng
DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2001-07)
Lịch sử ban hành
DIN V ENV 206 (1990-10)
Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 206
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206 (2014-07) * DIN 1045-2 (2008-08) * DIN 1045-2 (2001-07) * DIN EN 206 (1984-10) * DIN EN 199 (1982-06)
Từ khóa
Additives * Aftercare * Aggregates * Aggregates for concrete * Base materials * Cements * Chemical composition * Classification systems * Composition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concretes * Consistency * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Fresh concrete * Grain size * In-situ concrete * Materials * Materials specification * Particle size distribution * Processing * Production * Properties * Quality * Quality assurance * Quality control * Quality testing * Ready-mixed concrete * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Testing * Transport * Transportation * Verification * Solid concrete * Ready-mix concrete * Rigidity
Số trang
28