Loading data. Please wait
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2008-08-00
Principles for the design of structures and technical equipment for sewage treatment plants - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19569-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2: 2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; German version EN 197-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-4 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 1: Reference concrete and reference mortar for testing; German version EN 480-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 480-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method; German version EN 933-1:1997 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests; German version EN 12390-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12620 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test; German version EN 12878:2005 + AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12878 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria; German version EN 13263-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13263-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibres for concrete - Part 1: Steel fibres - Definitions, specifications and conformity; German version EN 14889-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14889-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibres for concrete - Part 2: Polymer fibres - Definitions, specifications and conformity; German version EN 14889-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14889-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated plates (ISO 3310-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 100: Concrete admixtures according DIN EN 934-2:2002-02 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-100 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 103: Aggregates according to DIN EN 12620:2003-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-103 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 104: Lightweight aggregates according to DIN EN 13055-1:2002-08 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-104 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 104: Lightweight aggregates according to DIN EN 13055-1:2002-08 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-104 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 103: Aggregates according to DIN EN 12620:2003-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-103 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 100: Concrete admixtures according DIN EN 934-2:2002-02 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-100 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |