Loading data. Please wait
DIN EN 1744-1Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1998-05-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-1 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-2 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Principles of design and construction of volumetric glassware | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 384 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Relative density 60/60 degrees F hydrometers for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 650 |
| Ngày phát hành | 1977-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1744-1 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1744-1 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1744-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:2009+A1:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1744-1 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |