Loading data. Please wait
DIN EN 197-1Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2004-08-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-5 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of fineness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-6 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration; Solution method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-8 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration; Semi-adiabatic method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-9 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 2: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-2 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-9 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of total organic carbon in limestone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13639 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9277 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements; german version ENV 197-1:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 197-1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |