Loading data. Please wait

DIN EN 197-1

Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
EN 197-1 defines and gives the specifications of 27 distinct common cement products and their constituents. The definition of each cement includes the proportions in which the constituents are to be combined to produce these distinct products in a range of six strength classes. The definition also includes requirements the constituents have to meet and the mechanical, physical and chemical including, where appropriate, heat of hydration requirements of the 27 products and strength classes. EN 197-1 also states the conformity criteria and the related rules. Necessary durability requirements are also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 197-1
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 197-1 (2000-06), IDT * EN 197-1/A1 (2004-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-8 (2003-10)
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration; Solution method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-9 (2003-10)
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration; Semi-adiabatic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-9
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-9 (1998-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-9
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13639 (2002-04)
Determination of total organic carbon in limestone
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13639
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9277 (1995-05)
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9277
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 451-1 (2003-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 197-1 (2001-02)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1164 (2000-11) * DIN EN 197-3 (2001-09)
Thay thế bằng
DIN EN 197-1 (2011-11)
Lịch sử ban hành
DIN EN 197-1 (2004-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2001-02)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2000-11)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 197-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 197-1 (1992-12)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements; german version ENV 197-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2011-11) * DIN EN 197-3 (2001-09) * DIN 1164 (2000-11) * DIN 1164-1/A1 (1999-01) * DIN EN 197-1 (1998-04) * DIN 1164-2 (1996-11) * DIN 1164-2 (1995-06) * DIN 1164-1 (1994-10) * DIN 1164-1 (1993-07) * DIN 1164-100 (1990-03) * DIN 1164-2 (1990-03) * DIN 1164-1 (1990-03) * DIN 1164-100 (1989-01) * DIN 1164-100 (1987-09) * DIN EN 197-3 (1987-06) * DIN EN 197-2 (1987-06) * DIN EN 197-1 (1987-06) * DIN 1164-1 (1986-12) * DIN EN 197-1 (1984-10) * DIN 1164-2 (1978-11) * DIN 1164-1 (1978-11)
Từ khóa
Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Durability * Heat of hydration * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
32