Loading data. Please wait

DIN 18550-1

Plaster; terminology and requirements

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1985-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18550-1
Tên tiêu chuẩn
Plaster; terminology and requirements
Ngày phát hành
1985-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1981-05)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1981-03)
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1975-12)
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045 (1978-12) * DIN 1053-1 (1974-11) * DIN 1053-2 (1984-07) * DIN 1053-4 (1978-09) * DIN 1060-1 (1982-11) * DIN 1101 (1980-03) * DIN 1104-1 (1980-03) * DIN 1164-1 (1978-11) * DIN 1168-1 (1975-05) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN 4103-1 (1984-07) * DIN 4108-1 (1981-08) * DIN 4108-2 (1981-08) * DIN 4108-3 (1981-08) * DIN 4108-4 (1981-08) * DIN 4108-5 (1981-08) * DIN 4208 (1984-03) * DIN 4211 (1976-12) * DIN 4226-1 (1983-04) * DIN 4226-2 (1983-04) * DIN 4226-3 (1983-04) * DIN 4232 (1978-12) * DIN 18180 (1978-08) * DIN 18202-5 (1979-10) * DIN 18550-2 (1985-01) * DIN 18555-1 (1982-09) * DIN 18555-2 (1982-09) * DIN 18555-3 (1982-09) * DIN 18556 (1985-01) * DIN 18557 (1982-05) * DIN 18558 (1985-01) * DIN 52612-2 (1984-06) * DIN 52615-1 (1973-06) * DIN 52617 (1984-12) * DIN 53237 (1977-02) * DIN 55944 (1973-11) * DIN 55945 (1983-08) * DIN 55947 (1973-08)
Thay thế cho
DIN 18550 (1967-06)
Plaster; materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 Beiblatt (1967-06)
Plaster; materials and construction, comments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550 Beiblatt
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1963-06) * DIN 18550-1 (1979-11)
Thay thế bằng
DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2003-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2003-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 Beiblatt (1967-06)
Plaster; materials and construction, comments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550 Beiblatt
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1967-06)
Plaster; materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1955-10)
Plaster - Materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (2014-12)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (2015-06)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2010-12)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1979-11)
Từ khóa
Additives * Binding agents * Classifying (documents) * Coatings * Construction * Construction materials * Definitions * Internal * Materials specification * Mortars * Plasters * Properties * Render * Specification (approval) * Base materials * External rendering * Stuffs * Fillers * Plasterwork * Aggregates * Coating materials * Plaster systems * Classification * Materials
Số trang
13