Loading data. Please wait

DIN 18550

Plaster; materials and construction

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1967-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18550
Tên tiêu chuẩn
Plaster; materials and construction
Ngày phát hành
1967-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1045 (1943) * DIN 1053 (1962-11) * DIN 1060 (1955-07) * DIN 1102 (1957-02) * DIN 1164 (1958-12) * DIN 1167 (1959-07) * DIN 1168 (1941-06) * DIN 4102 * DIN 4103 (1950-06) * DIN 4108 (1960-05) * DIN 4109 (1959-01) * DIN 4117 (1960-11) * DIN 4121 (1951-08) * DIN 4208 (1962-10) * DIN 4226 (1947-07) * DIN 4232 (1955-10) * DIN 18201 (1958-11) * DIN 18350 (1958-12)
Thay thế cho
DIN 18550 (1955-10)
Plaster - Materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2003-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1967-06)
Plaster; materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1955-10)
Plaster - Materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (2014-12)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (2015-06)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2010-12)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Plasters * Grain structures * Interior finishes * Specification (approval) * Mixing water * Stuffs * Grain shapes * Preconditioning * Plaster bases * Purity * Render * Grain composition * Pretreatment * Definitions * External rendering * Mixing ratio * Construction materials
Số trang
7