Loading data. Please wait
| Plaster; materials and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
| Ngày phát hành | 1967-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; materials and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
| Ngày phát hành | 1967-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster - Materials and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
| Ngày phát hành | 1955-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; terminology and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |