Loading data. Please wait

DIN EN 998-1

Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to mortar for external rendering and internal plastering. It contains definitions, application properties and final performance requirements. It does not cover mortars where calcium-sulphate binder is the principle active binding agent. Calcium-sulphate binder can be used as an additional binder together with air lime.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 998-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 998-1 (2003-04), IDT * TS EN 998-1 (2006-02-16), IDT * TS EN 998-1/AC (2008-12-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1015-1 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 1: Determination of particle size distribution (by sieve analysis)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-2 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-6 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-6
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-9 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 9: Determination of workable life and correction time of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-10 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-10
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-12 (2000-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened rendering and plastering mortars on substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-12
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-18 (2002-12)
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-18
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-19 (1998-09)
Methods of test for mortar for masonry - Part 19: Determination for water vapour permeability of hardened rendering and plastering mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-19
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-21 (2002-12)
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with subtrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-21
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-3 (1991-03)
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-4 (1993-08)
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18557 (1997-11)
Factory mortar - Production, control and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18557
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2000-08)
Thay thế bằng
DIN EN 998-1 (2010-12)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 998-1 (2003-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1967-06)
Plaster; materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1955-10)
Plaster - Materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 Beiblatt (1967-06)
Plaster; materials and construction, comments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550 Beiblatt
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-3 (1991-03)
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-4 (1993-08)
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18557 (1997-11)
Factory mortar - Production, control and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18557
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18557 (1982-05)
Factory mortar; production, control and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18557
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2010-12)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 998-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2000-08) * DIN 18557/A1 (1996-06) * DIN EN 998-1 (1993-04) * DIN 18550-4 (1991-03) * DIN 18550-3 (1988-06) * DIN 18557 (1980-10) * DIN 18550-2 (1979-11) * DIN 18550-1 (1979-11)
Từ khóa
Binding agents * Brickwork * Classification systems * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Durability * Evaluations * External rendering * Fresh mortar * Hardened mortars * Interior finishes * Marking * Masonry * Mineral * Mortars * Permanency * Plasters * Specification (approval) * Strength of materials * Stuffs * Testing * Water permeability
Số trang
23