Loading data. Please wait
Factory mortar - Production, control and delivery
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-11-00
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1060-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mortars containing mineral binders; freshly mixed mortars containing aggregates of dense structure (heavy aggregates); determination of consistence, bulk density and air content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18555-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Factory mortar; production, control and delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18557 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar; German version EN 998-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar; German version EN 998-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Factory mortar - Production, control and delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18557 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Factory mortar; production, control and delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18557 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |