Loading data. Please wait

DIN 1060-1

Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
The document applies to building limes used as binders predominately in mortar for masonry as well as for rendering and plastering and to limes for soil stabilisation. It gives a general definition of the different types of building limes and their classification. It also gives requirements for their chemical, mechanical and physical properties which depend on the type of building lime and specifies the control.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1060-1
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 459-1 (1994-11), NEQ * TS ENV 459-1 (1999-04-13), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 459-2 (1994-11)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18200 (1986-12) * DIN 53922 (1979-07) * DIN EN 459-2 (1995-03)
Thay thế cho
DIN 1060-1 (1986-01) * DIN 1060-1 (1994-02) * DIN 1060-101 (1990-11)
Thay thế bằng
DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-3 (2002-02)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1060-1 (1995-03)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1060-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2010-12)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-3 (2011-08)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-3
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-3 (2002-02)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2015-07)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-3 (2015-07)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-3
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1060-1 (1994-02) * DIN 1060-101 (1990-11) * DIN 1060-1 (1986-01) * DIN 1060-1 (1982-11) * DIN 1060-1 (1980-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Binding agents * Building lime * Chemical composition * Classification * Commercial forms * Construction * Construction materials * Definitions * Lime * Mortars * Processing * Properties * Quality assurance * Quality control * Quality marks * Specification (approval) * Stuffs * Surveillance (approval) * Testing
Số trang
7