Loading data. Please wait

DIN EN 459-1

Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2015

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
This European Standard applies to building lime used for: - preparation of binder for mortar (for example for masonry, rendering and plastering); - production of other construction products (for example calcium silicate bricks, autoclaved aerated concrete, concrete, etc.); - civil engineering applications (for example soil treatment, asphalt mixtures, etc.). It gives definitions for the different types of building lime and their classification. It also gives requirements for their chemical and physical properties which depend on the type of building lime and specifies the conformity criteria. Terms of delivery or other contractual conditions, normally included in documents exchanged between the supplier and the purchaser of building lime, are outside the scope of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 459-1
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2015
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 459-1 (2015-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2010-09)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-3 (2015-04)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (2006-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-3 (2013-04)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 3: Design of experiments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-3
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-4 (2014-04)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 4: Survey sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-4
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-1 (2013-09)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-2 (2013-09)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-2
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-3 (2007-05)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 3: Double sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-3
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-4 (2011-08)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-4
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-5 (2006-03)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-5
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
DIN EN 459-1 (2010-12)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 459-1 (2010-12)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1060-1 (1995-03)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1060-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 459-1 (1995-03)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version ENV 459-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 459-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2015-07)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2014-10) * DIN EN 459-1 (2008-08) * DIN EN 459-1 (1999-01) * DIN 1060-1 (1994-02) * DIN 1060-101 (1990-11) * DIN 1060-1 (1986-01) * DIN 1060-1 (1982-11) * DIN 1060-1 (1980-10)
Từ khóa
Binding agents * Building lime * CE marking * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * High-calcium lime * Lime * Marking * Masonry mortars * Mortars * Physical properties * Properties * Specification (approval) * Stuffs * Verification
Số trang
53