Loading data. Please wait
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2015-04-00
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-1 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services (ISO/IEC 17065:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17065 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2011-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation; Amendment AC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-3/AC |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 459-3 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |