Loading data. Please wait

EN 459-3

Building lime - Part 3: Conformity evaluation

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the scheme for the evaluation of conformity of building lime to their corresponding product standard EN 459-1. It provides rules for surveillance, assessment and acceptance of the factory production control and rules for the frequency of inspections. The European Standard specifies technical rules for factory production control by the manufacturer, including autocontrol testing of samples. It also provides rules for actions to be followed in the event of non-conformity and requirements for dispatching centres.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 459-3
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 459-3 (2011-08), IDT * BS EN 459-3 (2011-06-30), IDT * NF P15-104-3 (2012-04-01), IDT * SN EN 459-3 (2011), IDT * OENORM EN 459-3 (2011-07-15), IDT * PN-EN 459-3 (2011-11-04), IDT * PN-EN 459-3 (2013-09-11), IDT * SS-EN 459-3 (2011-06-23), IDT * UNE-EN 459-3 (2012-02-08), IDT * UNI EN 459-3:2011 (2011-07-14), IDT * STN EN 459-3 (2011-12-01), IDT * CSN EN 459-3 (2011-10-01), IDT * DS/EN 459-3 (2011-08-05), IDT * NEN-EN 459-3:2011 en (2011-07-21), IDT * SFS-EN 459-3:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 459-1 (2010-09) * EN 459-2 (2010-09)
Thay thế cho
EN 459-3 (2001-10)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-3/AC (2002-07)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 459-3 (2011-01)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 459-3
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 459-3 (2015-04)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 459-3 (2011-06)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-3 (2001-10)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-3/AC (2002-07)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 459-3 (2011-01)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 459-3
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-3 (2009-08)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-3 (2000-11)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 459-3 (1998-11)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 459-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-3 (2015-04)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-3
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Binding agents * Building lime * Chemical composition * Classification * Commercial forms * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Inspection * Lime * Mortars * Physical properties * Processing * Properties * Quality * Quality assurance * Quality control * Quality marks * Specification (approval) * Stuffs * Surveillance (approval) * Testing
Số trang
13