Loading data. Please wait

DIN V ENV 459-1

Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version ENV 459-1:1994

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
This document applies to building limes used as binders predominately in mortar for masonry as well as for rendering and plastering and to limes for soil stabilisation. It gives a general definition of the different types of building limes and their classification. It also gives requirements for their chemical, mechanical and physical properties which depend on the type of building lime and specifies the manufacturers autocontrol procedures to ensure conformity.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 459-1
Tên tiêu chuẩn
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version ENV 459-1:1994
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 459-1 (1994-11), IDT * SN ENV 459-1 (1994), IDT * TS ENV 459-1 (1999-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1060-1 (1995-03)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1060-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 413-1 (1994-11)
Masonry cement - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 413-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (1994-11)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534 (1977-07)
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4211 (1995-03) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN V ENV 459-1 (1995-03)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version ENV 459-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 459-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2010-12)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2015-07)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Building lime * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Lime * Marking * Masonry mortars * Mortars * Physical properties * Properties * Specification (approval) * Stuffs * Verification
Số trang
13