Loading data. Please wait
DIN EN 459-3Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2001
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-02-00
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-1 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1060-1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1060-1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2015 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-3 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |