Loading data. Please wait
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2015
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2015-07-00
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for bodies certifying products, processes and services (ISO/IEC 17065:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17065 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-3 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-3 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1060-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-3 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |