Loading data. Please wait
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2010-12-00
Methods of test for mortar for masonry - Part 1: Determination of particle size distribution (by sieve analysis) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-6 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-7 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 9: Determination of workable life and correction time of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-9 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-10 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened rendering and plastering mortars on substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-12 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-18 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 19: Determination for water vapour permeability of hardened rendering and plastering mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-19 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with subtrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-21 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13279-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003, Corrigenda to DIN EN 998-1:2003-09; German version EN 998-1:2003/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003, Corrigenda to DIN EN 998-1:2003-09; German version EN 998-1:2003/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Factory mortar - Production, control and delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18557 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Factory mortar; production, control and delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18557 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction, comments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster - Materials and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
Ngày phát hành | 1955-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |