Loading data. Please wait

EN 13279-1

Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of powder products based on gypsum binder for building purposes. This includes premixed gypsum building plasters for plastering of walls and ceilings inside buildings where they are applied as a finishing material which can be decorated. These products are specially formulated to meet their application requirements by the use of additives/admixtures, aggregates and other binders. Gypsum and gypsum based building plasters for manual and mechanical applications are included. This European Standard also applies to gypsum binders both for direct use on site and for further processing into gypsum blocks, gypsum plasterboards, gypsum boards with fibrous reinforcement, gypsum fibrous plasterwork and gypsum ceiling elements. Gypsum mortar for internal not load bearing partitions not exposed to water is also included. Calcium sulfate used as binder for floor screeds is not covered by this European Standard. This European Standard defines the reference tests for technical characteristics and provides for the evaluation of conformity of the products covered by this European Standard. Building lime, as calcium hydroxide, can be used as an additional binder together with gypsum binder. If gypsum binder is the principle active binding component in a plaster then this plaster is covered by this European Standard. If building lime is the principle active binding component in a plaster then the plaster is covered by EN 998-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13279-1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13279-1 (2008-11), IDT
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P72-400-1*NF EN 13279-1 (2008-11-01), IDT
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1 : defintions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-400-1*NF EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13279-1*SIA 242.002 (2008), IDT
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13279-1*SIA 242.002
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13279-1 (2009-04-01), IDT
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13279-1
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13279-1 (2008-11-05), IDT
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-11-05
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13279-1 (2009-06-30), IDT * OENORM EN 13279-1 (2008-11-01), IDT * OENORM EN 13279-1 (2008-03-01), IDT * PN-EN 13279-1 (2008-10-06), IDT * PN-EN 13279-1 (2009-12-21), IDT * SS-EN 13279-1 (2008-08-25), IDT * UNE-EN 13279-1 (2009-07-08), IDT * TS EN 13279-1 (2014-01-02), IDT * UNI EN 13279-1:2008 (2008-12-11), IDT * STN EN 13279-1 (2009-03-01), IDT * NEN-EN 13279-1:2008 en (2008-09-01), IDT * SFS-EN 13279-1:en (2008-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-2 (2004-07)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3049 (1974-07)
Thay thế cho
EN 13279-1 (2005-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (2008-01)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13279-1 (2008-08)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-1 (2005-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (2008-01)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (2004-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (1998-07)
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Binding agents * Building lime * Calculating data * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Features * Fibre reinforced * Grade * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Kind * Marking * Masonry mortars * Mortars * Nailed plank truss * Plaster of Paris * Plasterwork * Powdery * Production control * Properties * Ready-made mortars * Reference methods * Specification (approval) * Staff products * Terminology * Use * Use state
Số trang