Loading data. Please wait
DIN EN 13279-1Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2008
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2008-11-00
| Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-1 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Design considerations and essential principles for internal plastering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13914-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10456 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13279-1 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13279-1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13279-1 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |