Loading data. Please wait

DIN EN 13279-1

Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2005

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of powder products based on gypsum binder for building purposes. This includes premixed gypsum building plasters for plastering of walls and ceilings inside buildings where they are applied as a finishing material which can be decorated. These products are specially formulated to meet their application requirements by the use of additives/admixtures, aggregates and other binders. Gypsum and gypsum based building plasters for manual and mechanical applications are included.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13279-1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2005
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13279-1 (2005-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-2 (2004-07) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 10456 (1999-12) * ISO 3049 (1974-07)
Thay thế cho
DIN 1168-1 (1986-01) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN EN 13279-1 (1998-07)
Thay thế bằng
DIN EN 13279-1 (2008-11)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13279-1 (2008-11)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13279-1 (2005-09)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13279-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13279-1 (1998-07) * DIN 1168-1 (1986-01) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN 1168-2 (1975-05) * DIN 1168-1 (1975-05) * DIN 1168-2 (1955-03) * DIN 1168-1 (1955-03)
Từ khóa
Additives * Binding agents * Building lime * Calculating data * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Features * Fibre reinforced * Grade * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Kind * Marking * Masonry mortars * Mortars * Nailed plank truss * Plaster of Paris * Plasterwork * Powdery * Production control * Properties * Ready-made mortars * Reference methods * Specification (approval) * Staff products * Terminology * Use * Use state
Số trang
25