Loading data. Please wait

prEN 13279-1

Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13279-1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13279-1 (1998-07)
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13279-1 (2005-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13279-1 (2008-08)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-1 (2005-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (2004-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (1998-07)
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Binding agents * Building lime * Calculating data * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Features * Fibre reinforced * Grade * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Marking * Masonry mortars * Mortars * Nailed plank truss * Plaster of Paris * Plasterwork * Powdery * Properties * Ready-made mortars * Reference methods * Specification (approval) * Staff products * Terminology * Use * Use state * Kind
Số trang
20