Loading data. Please wait

prEN 13279-1

Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13279-1
Tên tiêu chuẩn
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13279-1 (1998-07), IDT * 98/106350 DC (1998-07-30), IDT * OENORM EN 13279-1 (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1365-2 (1994-06)
Fire resistance tests on loadbearing elements in buildings - Part 2: External walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-3 (1993-11)
Fire resistance tests on loadbearing elements in buildings; part 3: floor construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-3
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-1 (1993-01)
Specification for mortar for masonry; part 1: rendering and plastering mortar with inorganic binding agents
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1364-3 (1994-06)
Fire resistance tests on non-loadbearing elements in buildings - Part 3: Ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1364-3
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1365-6 (2004-04)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 6: Stairs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1365-6
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1364-1 (1993-11) * prEN 1364-2 (1994-06) * prEN 1365-1 (1994-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13279-1 (2004-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13279-1 (2008-08)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-1 (2005-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (2004-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (1998-07)
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Adhesion * Aggregates * Applications * Bending tensile strength * Binding agents * Bodies * Building lime * Calcium sulphate * Calculating data * Classes * Compressive strength * Conductivity * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Energy conservations * Evaluations * Features * Fibre reinforced * Fillers * Fire safety * Grade * Grains * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Hardness * Heat * Information * Letterings * Marking * Masonry mortars * Nailed plank truss * Noise control (acoustic) * Plaster of Paris * Plasters * Plasterwork * Powdery * Properties * Ready-made mortars * Render * Single-layer * Specification (approval) * Staff products * Stiffening * Surfaces * Terminology * Thermal protection * Use * Use state * Design * Liability * Kind * Implementation * Energy economics
Số trang