Loading data. Please wait
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
Fire resistance tests on loadbearing elements in buildings - Part 2: External walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1365-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests on loadbearing elements in buildings; part 3: floor construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1365-3 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry; part 1: rendering and plastering mortar with inorganic binding agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 998-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests on non-loadbearing elements in buildings - Part 3: Ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1364-3 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 6: Stairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1365-6 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13279-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |