Loading data. Please wait

SN EN 13279-1*SIA 242.002

Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 13279-1*SIA 242.002
Tên tiêu chuẩn
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13279-1 (2008-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 13279-1*SIA 242.002 (2005-12)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13279-1*SIA 242.002
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 13279-1*SIA 242.002 (2008)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13279-1*SIA 242.002
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13279-1*SIA 242.002 (2005-12)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13279-1*SIA 242.002
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Binding agents * Building lime * Calculating data * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Features * Fibre reinforced * Grade * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Kind * Marking * Masonry mortars * Mortars * Nailed plank truss * Plaster of Paris * Plasterwork * Powdery * Production control * Properties * Ready-made mortars * Reference methods * Specification (approval) * Staff products * Terminology * Use * Use state
Số trang
22