Loading data. Please wait

EN 13279-2

Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13279-2
Tên tiêu chuẩn
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P72-400-2*NF EN 13279-2 (2005-01-01), IDT
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2 : test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-400-2*NF EN 13279-2
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13279-2 (2004-10), IDT * BS EN 13279-2 (2004-08-10), IDT * SN EN 13279-2 (2005-02), IDT * OENORM EN 13279-2 (2004-10-01), IDT * PN-EN 13279-2 (2005-03-15), IDT * PN-EN 13279-2 (2006-11-06), IDT * SS-EN 13279-2 (2004-08-20), IDT * UNE-EN 13279-2 (2006-03-15), IDT * TS EN 13279-2 (2007-05-22), IDT * UNI EN 13279-2:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 13279-2 (2004-12-01), IDT * CSN EN 13279-2 (2005-02-01), IDT * CSN EN 13279-2 (2005-06-01), IDT * DS/EN 13279-2 (2004-10-12), IDT * NEN-EN 13279-2:2004 en (2004-07-01), IDT * SFS-EN 13279-2:en (2004-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-1 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-1 (2004-06)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13279-2 (2003-02)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13279-2 (2014-01)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13279-2 (2014-01)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-2 (2004-07)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-2 (2003-02)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-2 (1998-07)
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Adhesion * Adhesive tensile strength * Binding agents * Building lime * Calcium sulphate * Compressive strength * Construction * Construction materials * Constructional products * Determination of content * Fibre reinforced * Grade * Grain size * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Masonry mortars * Mathematical calculations * Mechanical properties * Nailed plank truss * Plaster of Paris * Plasterwork * Powdery * Ready-made mortars * Reference methods * Sampling methods * Setting time * Specification (approval) * Staff products * Sulfate contents * Surface hardness * Testing * Testing conditions * Vicat apparatus * Vicat test * Water retention value * Liability * Kind
Số trang
21