Loading data. Please wait

EN 13279-2

Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
This European Standard describes the reference test methods for all gypsum binders and gypsum plasters covered by EN 13279-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13279-2
Tên tiêu chuẩn
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13279-2 (2014-03), IDT * BS EN 13279-2 (2014-01-31), IDT * NF P72-400-2 (2014-02-08), IDT * SN EN 13279-2 (2014), IDT * OENORM EN 13279-2 (2014-02-15), IDT * PN-EN 13279-2 (2014-02-24), IDT * SS-EN 13279-2 (2014-01-28), IDT * UNE-EN 13279-2 (2014-05-28), IDT * TS EN 13279-2 (2015-03-06), IDT * UNI EN 13279-2:2014 (2014-02-06), IDT * STN EN 13279-2 (2014-10-01), IDT * CSN EN 13279-2 (2014-07-01), IDT * DS/EN 13279-2 (2014-01-30), IDT * NEN-EN 13279-2:2014 en (2014-01-01), IDT * SFS-EN 13279-2:en (2014-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 196-7 (2007-12) * EN 459-2 (2010-09) * EN 932-1 (1996-08)
Thay thế cho
EN 13279-2 (2004-07)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13279-2 (2013-05)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13279-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13279-2 (2014-01)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13279-2 (2004-07)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13279-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-2 (2003-02)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13279-2 (1998-07)
Gypsum and gypsum based building plaster - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13279-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13279-2 (2013-05)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13279-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Adhesion * Adhesive tensile strength * Binding agents * Building lime * Calcium sulphate * Compressive strength * Construction * Construction materials * Constructional products * Determination of content * Fibre reinforced * Grade * Grain size * Gypsum plaster * Gypsum plasters * Masonry mortars * Mathematical calculations * Mechanical properties * Nailed plank truss * Plaster of Paris * Plasterwork * Powdery * Ready-made mortars * Reference methods * Sampling methods * Setting time * Specification (approval) * Staff products * Sulfate contents * Surface hardness * Testing * Testing conditions * Vicat apparatus * Vicat test * Water retention value * Liability * Kind
Số trang
23