Loading data. Please wait
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2015-06-00
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-2/NA |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12620 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering; German version EN 13658-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13658-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for external renders and internal plasters based on organic binders; German version EN 15824:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15824 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18550 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction, comments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster; materials and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plaster - Materials and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550 |
Ngày phát hành | 1955-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |