Loading data. Please wait

DIN 18550-2

Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This standard contains additional requirements and recommendations to DIN EN 13914-2:2005-06 and is only valid in connection with this. It has the same scope as DIN EN 13914-2:2005-06. Furthermore it applies to the use of plaster according to EN 998-1 and EN 15824 on walls and ceilings of building structures, that meet the applicable standards, in particular DIN EN 1992-1-1, DIN EN 1996, DIN 4103-1 and DIN 4213, and it can be applied analogous on similar plastering backgrounds, e. g. on old buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18550-2
Tên tiêu chuẩn
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108-2 (2013-02)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (2014-12)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: Supplementary provisions for DIN EN 13914-1 for external rendering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2010-12)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1996-1-1/NA (2012-01)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1996-1-1/NA
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1996-1-2 (2011-04)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1996-1-2:2005 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1996-1-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1996-1-2/NA (2013-06)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1996-1-2/NA
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620 (2013-07)
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12620
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13279-1 (2008-11)
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13279-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13658-1 (2005-09)
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering; German version EN 13658-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13658-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15824 (2009-10)
Specifications for external renders and internal plasters based on organic binders; German version EN 15824:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15824
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-4 (2013-02) * DIN 18947 (2013-08) * DIN EN 197-1 (2011-11) * DIN EN 413-1 (2011-07) * DIN EN 998-1 (2010-12) * DIN EN 1996-1-1 (2013-02) * DIN EN 1996-1-1/NA/A1 (2014-03) * DIN EN 1996-1-1/NA/A2 (2015-01) * DIN EN 1996-2 (2010-12) * DIN EN 1996-2/NA (2012-01) * DIN EN 1996-3 (2010-12) * DIN EN 1996-3/NA (2012-01) * DIN EN 1996-3/NA/A1 (2014-03) * DIN EN 1996-3/NA/A2 (2015-01) * DIN EN 13168 (2015-04) * DIN EN 13914-2 (2005-07) * WTA Merkblatt 2-4-08/D (2008-08) * WTA Merkblatt 2-9-04/D (2005-10)
Thay thế cho
DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 18550 (2005-04)
Plastering/rendering and plastering/rendering systems - Execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18550
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-4 (1993-08)
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-3 (1991-03)
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 Beiblatt (1967-06)
Plaster; materials and construction, comments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550 Beiblatt
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1967-06)
Plaster; materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1967-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550 (1955-10)
Plaster - Materials and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (2015-06)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 2: Supplementary provisions for DIN EN 13914-2 for internal plastering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (2014-10) * DIN 18550-4 (1991-03) * DIN 18550-3 (1988-06) * DIN 18550-2 (1979-11) * DIN 18550-1 (1979-11)
Từ khóa
Base preparation * Binding agents * Classification * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Durability * Grain composition * Grain structures * Interior finishes * Maintenance * Masonry * Masonry cements * Materials * Mending * Mixing ratio * Planning * Plaster bases * Plaster systems * Plastering * Plasters * Preparation * Pretreatment * Processing * Properties * Purity * Refurbishing * Reinforcement * Render * Specification (approval) * Stuffs * Subsoil * Surface treatment * Surfaces * Thermal insulation * Workmanship * Grain shapes * Permanency * Preconditioning
Số trang
20