Loading data. Please wait

DIN EN 13658-1

Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering; German version EN 13658-1:2005

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods of metal lathand beads for internal plastering. It covers metal lath intended to be used for fixing to structures or solid backgrounds to provide a lining key to hold the plaster in position. Metal lath is used vertically to support linings for walls, partitions and columns and horizontally to support linings for ceilings and beams. Used in this way it enables fire protecting plastering systems to be provided. It covers metal beads intended to be used to improve the protection of corners and also provide features to the internal finish of the construction.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13658-1
Tên tiêu chuẩn
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering; German version EN 13658-1:2005
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13658-1 (2005-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 485-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 988 (1996-06)
Zinc and zinc alloys - Specifications for rolled flat products for building
Số hiệu tiêu chuẩn EN 988
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-2 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-1 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-3 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-4 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10258 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10258
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10264-4 (2002-08)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4: Stainless steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10264-4
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-3 (2003-03) * EN 10169-1 (2003-12) * EN 10327 (2004-07) * prEN 13914-2 (2002-03)
Thay thế cho
DIN EN 13658-1 (1999-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13658-1 (2005-09)
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering; German version EN 13658-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13658-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13658-1 (1999-10)
Từ khóa
Base preparation * Basis * Beams * Boards * Building boards * CE marking * Ceilings * Coatings * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Corrosion protection * Definitions * Designations * Dimensions * End section * Expanded metal * Finishes * Fire safety * Furrings * Girders * Grilles * Interior finishes * Lathwork boards * Marking * Materials * Materials testing * Metal plates * Metallic materials * Metals * Packages * Partition panels * Partitions * Plaster bases * Plaster of Paris * Plasters * Plates * Production control * Profile * Rails * Rust protection * Sampling methods * Specification (approval) * Staff products * Stays * Substrates (coating) * Surface spread of flame * Testing * Thickness * Walls * Wire lattices * Wire netting * Panels * Booms (gymnastic equipment) * Planks * Tiles * Sheets
Số trang
36