Loading data. Please wait
DIN EN 13658-1Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering; German version EN 13658-1:2005
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-09-00
| Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 485-2 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-3 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc and zinc alloys - Specifications for rolled flat products for building | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 988 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-3 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-4 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10143 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-2 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10244-1 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10258 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4: Stainless steel wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10264-4 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering; German version EN 13658-1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13658-1 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |