Loading data. Please wait
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2013-02-00
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Part 4: Hygrothermal design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4108-4 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid structural decks for roofs; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18530 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13170 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of solar and light transmittance - Part 1: Simplified method; German version EN 13363-1:2003+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13363-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of total solar energy transmittance and light transmittance - Part 2: Detailed calculation method; German version EN 13363-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13363-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 10077-1:2006 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO 10077-2:2012); German version EN ISO 10077-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007); German version EN ISO 10211:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 10456:2007 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods (ISO 13786:2007); German version EN ISO 13786:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13786 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2001); German version EN ISO 13788:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13788 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method (ISO 13789:2007); German version EN ISO 13789:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13789 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Calculation of energy use for space heating and cooling (ISO 13790:2008); German version EN ISO 13790:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13790 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - General criteria and validation procedures (ISO 13791:2012); German version EN ISO 13791:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13791 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of internal temperatures of a room in summer without mechanical cooling - Simplified methods (ISO 13792:2012); German version EN ISO 13792:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13792 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings; Heat insulation and heat storage; requirements and directions for planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1960-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |