Loading data. Please wait
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2001); German version EN ISO 13788:2001
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2001-11-00
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1:1995); German version EN ISO 10211-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999); German version EN ISO 10456:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flow and surface temperatures - Part 1: General calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13788 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2001); German version EN ISO 13788:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13788 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1960-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings - Calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-5 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13788 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |