Loading data. Please wait
Heat insulation in buildings - Calculation methods
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1981-08-00
Thermal insulation in buildings; quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-1 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings; heat- and moisture protection engineering characteristic values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-4 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges (ISO 10211-2:2001); German version EN ISO 10211-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996 + Amd 1:2003) (includes Amendment A1:2003); German version EN ISO 6946:1996 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2001); German version EN ISO 13788:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13788 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges (ISO 10211-2:2001); German version EN ISO 10211-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1960-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings - Calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-5 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007); German version EN ISO 10211:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13788 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |